--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Addison's syndrome chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
busy
:
bận rộn, bận; có lắm việcto be busy with (over) one's work bận rộn với công việc của mình
+
eyebrow
:
lông mày
+
count lev nikolayevitch tolstoy
:
tác gia người Nga (1828-1910) được biết đến với hai cuốn tiểu thuyết lớn
+
brittleness
:
tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
+
ant-catcher
:
(động vật học) loài két ăn kiến