--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Addison's syndrome chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conditioned avoidance response
:
giống conditioned avoidance.
+
stinker
:
người hôi; con vật hôi
+
hammock
:
cái võng
+
course of study
:
khóa đào tạo
+
computer programme
:
xem computer program. the program required several hundred lines of codeChương trình đòi hỏi hàng trăm dòng mã.